Có 4 kết quả:
东京 dōng jīng ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄥ • 东经 dōng jīng ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄥ • 東京 dōng jīng ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄥ • 東經 dōng jīng ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
Tokyo (thủ đô của Nhật Bản)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
longitude east
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Tokyo (thủ đô của Nhật Bản)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
longitude east
Bình luận 0